Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
triệu hồi


rappeler.
Triệu hồi đại sứ
rappeler un ambassadeur
thư triệu hồi
(ngoại giao) lettres de récréance.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.